đầy đặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy đặn+
- Plump-faced, plump-cheeked, full-faced
- Mặt mũi đầy đặn
To be plump-faced, to have a full-faced
- Mặt mũi đầy đặn
- Upright, honourable
- Ăn ở đầy đặn
To be have uprightly, to be upright in one's dealings with others
- Ăn ở đầy đặn
Lượt xem: 664